So sánh chi tiết bằng B2 và B1
Loại xe được phép lái:
- B2:
- Ô tô chở người đến 9 chỗ (bao gồm cả xe số sàn và số tự động)
- Xe tải có trọng tải dưới 3,5 tấn
- Xe hạng B1 (ô tô chở người đến 9 chỗ số tự động)
- B1:
- Ô tô chở người đến 9 chỗ (chỉ số tự động)
- Xe tải có trọng tải dưới 3,5 tấn
Hành nghề lái xe:
- B2: Được phép hành nghề lái xe (chở khách, lái xe tải…)
- B1: Không được phép hành nghề lái xe.
Độ tuổi:
- B2: Từ 21 tuổi trở lên
- B1: Từ 18 tuổi trở lên
Thời gian đào tạo:
- B2:
- Lý thuyết: 240 tiết
- Thực hành: 30 tiết lái xe số sàn, 15 tiết lái xe số tự động
- B1:
- Lý thuyết: 180 tiết
- Thực hành: 20 tiết lái xe số tự động
Mức độ khó của kỳ thi:
- B2: Khó hơn so với B1 vì bao gồm cả kiến thức về xe số sàn và số tự động.
- B1: Dễ hơn so với B2 vì chỉ tập trung vào kiến thức về xe số tự động.
Lệ phí thi:
- B2: Cao hơn so với B1 do thời gian đào tạo và mức độ khó của kỳ thi cao hơn.
Lựa chọn bằng lái xe phù hợp:
- Nếu bạn muốn lái xe tải, chở khách hoặc hành nghề lái xe, bạn nên chọn bằng B2.
- Nếu bạn chỉ muốn lái xe ô tô chở người cho gia đình, bạn có thể chọn bằng B1.
Lưu ý:
- Bằng lái xe B2 có thể lái được tất cả các loại xe mà bằng B1 cho phép.
- Nếu bạn đã có bằng B1, bạn có thể nâng hạng lên B2 bằng cách học thêm và thi sát hạch phần lái xe số sàn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí | B2 | B1 |
---|---|---|
Loại xe được phép lái | Ô tô chở người đến 9 chỗ (bao gồm cả xe số sàn và số tự động), xe tải có trọng tải dưới 3,5 tấn và xe hạng B1 | Ô tô chở người đến 9 chỗ (chỉ số tự động), xe tải có trọng tải dưới 3,5 tấn |
Hành nghề lái xe | Được phép | Không được phép |
Độ tuổi | Từ 21 tuổi trở lên | Từ 18 tuổi trở lên |
Thời gian đào tạo | 5 tháng | 4 tháng |
Lý thuyết | 240 tiết | 180 tiết |
Thực hành | 30 tiết lái xe số sàn, 15 tiết lái xe số tự động | 20 tiết lái xe số tự động |
Mức độ khó của kỳ thi | Khó hơn | Dễ hơn |
Lệ phí thi | Cao hơn | Thấp hơ |